MÁY LÀM TÚI GIẤY TOÀN TỰ ĐỘNG (AB series) - Công ty SONG LONG

Công ty SONG LONG

CÔNG NGHỆ MỚI Máy túi giấy price_5992500000
MÁY LÀM TÚI GIẤY TOÀN TỰ ĐỘNG (AB series)

MÁY LÀM TÚI GIẤY TOÀN TỰ ĐỘNG (AB series)

CÔNG NGHỆ MỚI Máy túi giấy price_5992500000
GIỚI THIỆU NHANH:
Máy làm túi giáy toàn tự động (AB series) được chia thành ba Model khác nhau, đó là KL-220AB, KL-350AB và KL-450AB.

MÔ TẢ SẢN PHẨM



MÁY LÀM TÚI GIẤY TOÀN TỰ ĐỘNG (AB series) Model KL

Máy làm túi giáy toàn tự động (AB series) được chia thành ba model khác nhau, đó là KL-220AB, KL-350AB và KL-450AB. Dòng sản phẩm này sử dụng giấy phẳng in màu hoặc giấy màu gốc làm nguyên liệu và được xử lý bằng dây chuyền tự động hoàn toàn. Các chức năng chính tích hợp như gấp, tạo hình và dán khối, đục lỗ, lót đáy ,gấp đáy và dán đáy........vv .Cuối cùng cho ra một túi giấy đáy vuông vứt hoàn chỉnh (không bao gồm các chức năng như xỏ day túi và miệng túi).
May-lam-tui-giay-toan-tu-dong-SeriesAB-KL
Máy làm túi giấy toàn tự động Series AB - Model KL

Máy làm túi giấy toàn tự động Model: KL-220AB

  • Chiều ngang túi: Nhỏ nhất 110 mm - Lớn nhất 240 mm
  • Chiều rộng (hông) túi: Nhỏ nhất 60 mm - Lớn nhất 120 mm
  • Khổ trải giấy: Nhỏ nhất 240x380 mm - Lớn nhất 440x700 mm (Dài x rộng)
  • Định lượng giấy:
  • Kraft: 100 - 200 gsm
  • Giấy có tráng phủ: 120 - 230 gsm
  • Khuyến nghị: nếu giấy có định lượng lớn hơn 200gsm nên bế hoặc cắt trước khi thành phẩm
  • Kích thước lót đáy túi: Nhỏ nhất 50x100 mm Lớn nhất 110x230 mm
  • Định lượng lót đáy: 150 - 400 gsm
  • Khoảng cách đụt lỗ: 60-100 mm (Khoảng cách đục lỗ có thể được tùy chỉnh tùy theo nhu cầu thực tế)
  • Đường kính lỗ: Φ4 , Φ5 , Φ6
  • Tốc độ sản xuất (cái/phút): 40 ~ 70
  • Loại keo sử dụng: Keo nước hoặc keo nhiệt (phải có hệ thống keo nhiệt)
  • Tổng công suất: 30Kw, 380V, 50Hz.
  • Trọng lượng máy: 14 Tấn
  • Kích thước máy: 20.000×1.930×1.920 mm

Máy làm túi giấy toàn tự động Model: KL-350AB

  • Chiều ngang túi: Nhỏ nhất 180 mm - Lớn nhất 350 mm
  • Chiều rộng (hông) túi: Nhỏ nhất 80 mm - Lớn nhất 160 mm
  • Khổ trải giấy: Nhỏ nhất 290x600 mm - Lớn nhất 530x1.040 mm (Dài x Rộng)
  • Định lượng giấy:
  • Kraft: 120 - 250 gsm
  • Giấy có tráng phủ: 157 - 230 gsm
  • Bìa cứng trắng + cán màng PP: 157-230 gsm
  • Bìa cứng xám: 150-300 gsm
  • Khuyến nghị: nếu giấy có định lượng lớn hơn 200gsm nên bế hoặc cắt trước khi thành phẩm
  • Kích thước lót đáy túi: Nhỏ nhất 70x170 mm Lớn nhất 150x340 mm
  • Định lượng lót đáy: 150 - 450 gsm
  • Khoảng cách đụt lỗ: 80-120 mm (Khoảng cách đục lỗ có thể được tùy chỉnh tùy theo nhu cầu thực tế)
  • Đường kính lỗ: Φ4 , Φ5 , Φ6
  • Tốc độ sản xuất (cái/phút): 40 ~ 70
  • Loại keo sử dụng: Keo nước hoặc keo nhiệt (phải có hệ thống keo nhiệt)
  • Tổng công suất: 32Kw, 380V, 50Hz.
  • Trọng lượng máy: 15 Tấn
  • Kích thước máy: 21.000×1.930×1.920 mm

Máy làm túi giấy toàn tự động Model: KL-450AB

  • Chiều ngang túi: Nhỏ nhất 200 mm - Lớn nhất 450 mm
  • Chiều rộng (hông) túi: Nhỏ nhất 90 mm - Lớn nhất 170 mm
  • Khổ trải giấy: Nhỏ nhất 320x600 mm - Lớn nhất 600x1.240 mm (Dài x Rộng)
  • Định lượng giấy:
  • Kraft: 120 - 250 gsm
  • Giấy có tráng phủ: 157 - 230 gsm
  • Bìa cứng trắng + cán màng PP: 157-230 gsm
  • Bìa cứng xám: 150-300 gsm
  • Khuyến nghị: nếu giấy có định lượng lớn hơn 200gsm nên bế hoặc cắt trước khi thành phẩm
  • Kích thước lót đáy túi: Nhỏ nhất 80x194 mm Lớn nhất 160x440 mm
  • Định lượng lót đáy: 150 - 450 gsm
  • Khoảng cách đụt lỗ: 100-140 mm (Khoảng cách đục lỗ có thể được tùy chỉnh tùy theo nhu cầu thực tế)
  • Đường kính lỗ: Φ4 , Φ5 , Φ6
  • Tốc độ sản xuất (cái/phút): 40 ~ 70
  • Loại keo sử dụng: Keo nước hoặc keo nhiệt (phải có hệ thống keo nhiệt)
  • Tổng công suất: 35Kw, 380V, 50Hz.
  • Trọng lượng máy: 15 Tấn
  • Kích thước máy: 21.000×2.100×1.920 mm
Quy-trinh-san-xuat-tui-giay-may-dan-series-AB-Model-KL
Qui trình sản xuất túi giấy trên máy dán Series AB Model KL

Automatic Paper Feeding (Cấp giấy tự động): Giấy được cấp vào máy một cách tự động.
Creasing Top Line And Side Gluing (Gấp mép trên và dán cạnh): Các nếp gấp trên được tạo ra và các cạnh bên được dán lại.
Top Folding (Gấp miệng): Miệng túi được gấp lại.
Gusset Creasing (Gấp hông): Các nếp gấp hông được tạo ra để tạo độ phồng cho túi.
Insert Pasting (Đưa miếng lót): Miếng lót được dán vào đáy túi để tăng cường độ chắc chắn.
Tube Forming (Tạo ống): Giấy được gấp và dán thành dạng ống.
Holes Punching (Đục lỗ): Các lỗ được đục trên túi để luồn dây xách.
Bottom Creasing (Gấp đáy): Các nếp gấp đáy được tạo ra.
Bottom Opening (Mở đáy): Đáy túi được mở ra.
Open the bag (Mở túi): Túi được mở rộng hoàn toàn.
Bottom reinforced Paper Card Pasting (Dán miếng lót đáy): Miếng lót đáy được dán vào để tăng cường độ chắc chắn.
Bottom Gluing (Dán đáy): Đáy túi được dán lại.
Bag Output (Xuất túi): Túi giấy hoàn thiện được xuất ra.

0 Reviews:

Post Your Review